Thời gian hiện tại ở Jōrkanī, Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān – Jōrkanī. Đánh bẩy Jōrkanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōrkanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōrkanī, nhiều khách sạn ở Jōrkanī, dân số ở Jōrkanī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jōrkanī, Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:06
:14 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōrkanī, Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Jōrkanī, Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'12" 35.0867 |
Kinh độ | 69°59'26" 69.9906 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 651,326 |
Tính số lượt xem | 24,101 |
Về Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,193 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,059 |
Sân bay gần Jōrkanī, Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 92 km 57 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 230 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 323 km 201 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 325 km 202 ml |