Tất cả các múi giờ ở Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyid Karam – Wilāyat-e Paktiyā. Đánh bẩy Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:04
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ganḏay Shaykhān
- Kêṟkīn Khūlah
- ‘Almagay
- Sêṟgay
- Anḏwām
- Chīnē
- Kundīr Khēl
- ‘Us̄mān Khēl
- Mach
- Khalīlān
- Ghwah Rayzah
- Kōsīn
- Kashmīrī
- Kārēzgay
- Nōrā Chīnē
- Ḏam
- Khōshḩāl Khēl
- Sêrkay
- Srah Khūlah
- Guldīn Kalā
- Sūr Pitāw
- Ghêlgay
- Kalgar
- Kūzah Sijinak
- Naray Kêlay
- Barah Sijinak
- Chirgakay
- Dirakhī Kalā
- Wulêswālī Sayyid Karam
- S̲h̲āyistah Kalā
- Ashpān
- Ghunḏêy
- Salīmay Kêlay
- Bar Ghwarēzah Kêlay
- Deyr-e Kheyl
- Durānī
- Ghunḏêy
- Jān Ghunḏêy
- Kūz Sêzhnak
- Kajiray
- Gêranday Khūlah
- Salīmī Nargay
- Khir Khēl
- Khānō Khēl
- Mīrzakah
- Ghundzay
- Altak
- Mukhay
- Wêchah Algaḏah
Về Sayyid Karam, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,109 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 29,062 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,580 |