Tất cả các múi giờ ở Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nīlī – Daykundi Province. Đánh bẩy Nīlī, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīlī, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:58
:23 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shūsh-e ‘Ulyā
- Khar Baydak
- Dahān-e Ōmar Shāh
- Jowzak
- Jowz
- Gardan-e Maysh
- Sar-e Bōkalah
- Espī Sang
- Talkhakzār
- Ilasūnak
- Nīlī
- Kharābah
- Sōkhtōk
- Kharbaydak
- Yizhdih
- Mērazarak
- Dasht
- Kārēz
- Maysh-e ‘Ulyā
- Qōl-e Girdī
- Ghowchak
- Sangamūm
- Sakāwak
- Pāy Nīlī
- Jowqōl
- Talkhak Now
- Rabāţ
- Jowzarī
- Jowzak
- Surkh Nāwêr
- Sar-e Ōmar Shāh
- Shash ‘Ulyā
- Gardan-e Khāk
- Siyāh Qul
- Seh Chowak-e Atū
- Tangagāh
- Rēzagak
- Katajīk
- Khowālak
- Pāy Jāminow
- Showgīrak
- Ḩişār
- Āhangarān
- Gardan-e Tōp
- Narmak
- Daydōzān
- Biniqulak
- Naymazār
- Sar-e Maynagiqul
- Shūsh-e Suflá
- Gōsang
- Jowzarī
- Kārēzak
- Ghowrōch
- Bāy Bōghah
- Āmōrṯak
- Āghil Sang
- Ālūgak
- Espī Zarak
- Tagak
- Kabigak
- Seh Chowak
- Shinyah
- Darah
- Shēwanah Bōkalah
- Maysh-e Suflá
- Talkhak
- Safēd Sang
- Kharjal
- Ilshā’ī
- Minagihqul
- Jowrqalam
- Pāy Kōtal
- Khushlī
- Chinārak
- Sīrak
- Darah Mēch
- Ghow
- Ilibakah
- Now Sōkhtah
- Lazīr
- Shakah
- Nayk
Về Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 30,058 |
Tính số lượt xem | 3,337 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,867 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,974 |