Thời gian hiện tại ở Sar-e Maynagiqul, Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nīlī, Daykundi Province – Sar-e Maynagiqul. Đánh bẩy Sar-e Maynagiqul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Maynagiqul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Maynagiqul, nhiều khách sạn ở Sar-e Maynagiqul, dân số ở Sar-e Maynagiqul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Maynagiqul, Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:18
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Maynagiqul, Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sar-e Maynagiqul, Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°49'9" 33.8192 |
Kinh độ | 65°59'51" 65.9975 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,203 |
Về Nīlī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 30,058 |
Tính số lượt xem | 3,455 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,996 |