Tất cả các múi giờ ở Gīzāb, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gīzāb – Daykundi Province. Đánh bẩy Gīzāb, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīzāb, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gīzāb, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:06
:39 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīzāb, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Gīzāb, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sinjid
- Nāwah-ye Muḩammad Khwājah
- Malajōk
- Pātō
- Sārangā
- Bābak
- Bōmay
- Chāqū
- Sang Kushtah
- Galpakhal
- Chāyow
- Naykōzaī
- Shērō
- Baṟaki
- Qōjī
- Turkak
- Sar Qōl-e Tābūt
- Dahān-e Jangal
- Nazbī
- Nāwah-ye Birī
- Unōk
- Bārizār
- Chashmak
- Khazow
- Maymay
- Sar Kirīl
- Zarghow
- Ḩukūmatī Gīzāb
- Khadow
- Gul-e Bādām
- Būlāq
- Barambah
- Chinār
- Jāshah
- Khwājah Nayk Bāy
- Takhmīr
- Bambalistān
- Chahārdah Khāk
- Qōl-e Qāsim
- Qōrūch
- Kandah Pāy
- Karēl
- Kirmī
- Surkh Kanak
- Seyyedkēnād
- Istajīk
- Gardan Bālā
- Girdak
- Mālīzaī
- Pōzah
- Zīn
- Darah-ye Sayyidān
- Yārkōl
- Shēr Kalā
- Rāh Qul
- Kayān
- Warg
- Bārīk
- Ghūrūch
- Paytow
- Rabāţak
- Waghmīr
- Waras̄-e Suflá
- Wunak
- Qizilbāsh
- Sharīf
- Dahān-e Ūshay
- Ghayrō
- Nowchū
- Taynal
- Awgīr
- Kachalā
- Sayyidān
- Mūrī
- Barmanay
- Būrnajōy
- Kamarak
- Kākh
- Sar Mūrah
- Tamazān
- Sahōr
- Dahān-e Qul
- Ūghūr
- Mullāyān
- Shīnyah
- Pusht-e Shāh Ḩaīdar
- Archagak
- Dayglīj
- Sar Tagāb
- Shiyir Naz̧ar
- Tagābdār
- Kindīr
- Kārēzak
- Sahōr
- Sangah Shaykh
- Tālah
- Bazmah
- Jowqul
- Waras̄-e ‘Ulyā
- Zīn
- Bāzār
- Sar Nagāw
- Wulē
- Tārij
- Tagābdār
- Chowṉêy
- Qōjī
- Kārēzak
- Paytow Jōy
- Rabāţ
- Sarīnj
- Sêparmī
- Palīnjīr
- Woshōk
- Noway Khēl
- Bālāzhaṟah
- Dahān-e Dayglīj
- Dūrmī
- Shīk
- Ūqigān
Về Gīzāb, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,033 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,886 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,262 |