Tất cả các múi giờ ở Kajrān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kajrān – Daykundi Province. Đánh bẩy Kajrān, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kajrān, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kajrān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:57
:11 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kajrān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Tất cả các thành phố của Kajrān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gaṟay
- Dahān-e Tākhah
- Khōjū
- Rūyān
- Sōlah
- Bāghbān
- Pānajōy
- Kandū-ye Bālā
- Dū Āwī
- Gurdak
- Biland Jōy
- Namāzgāh
- Zōṟ Bāgh
- Gharmē Pāy
- Kōtalak
- Bōkah
- Minārē Mīān
- Qal‘ah
- Zarsang
- Ḩājī-Rangīn
- Minārē Pāy
- Durjay
- Girnay
- Kha’īk
- Markaz-e Kajīrān
- Sablay
- Sar-e Bāgh
- Şidīqah
- Dalākān
- Gumbad
- Kaftar Khānah
- Kārēz
- Minārē Sar
- Surkh Jōy
- Surkh Sarak
- Barghanah Jōy
- Dahān-e Khōjū
- Jōy-e Sag
- Langarak
- Sāqbur
- Takalghū
- Rūyān
- Riday
- Arghōr
- Lakhtōghay
- Mazār
- Paytow Jōy
- Qōl-e Ālū
- Şad Murdagān
- Sowf
- Nāsū
- Dahān-e Sāy
- Darwānah
- Durfishānak
- Gardak
- Jōshah
- Qal‘ah-ye Now
- Şadmanī
- Bālā Dashṯ
- Jowqul
- Kharak
- Nāwah-ye Baydād
- Sangay
- Shakaylah
- Tangī
- Wūrzhay
- Kāfir Kalā
- Aspdawān
- Gharmah
- Zan Ţalāq
- Ghowchak
- Qal‘ah-ye Lās̲h̲
- Zard Sang
- Chinārān
- Sulaīmānābād
- Kajrān
- Manī
- Siminay
- Tākhah
- Tūtak
- Kharak
- Sulmunjī
- Kandū-ye Pā’īn
Về Kajrān, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,755 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,865 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,658 |