Tất cả các múi giờ ở Khadīr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khadīr – Daykundi Province. Đánh bẩy Khadīr, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khadīr, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khadīr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:41
:46 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khadīr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Tất cả các thành phố của Khadīr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Talkhsiw
- Mījū
- Bādāmak
- Kāwur
- Dashtak
- Gardan Qal‘ah
- Kaīān
- Marghah
- Sar-e Jar
- Dahān-e Sabzak
- Sar-e Bayrī
- Mingak
- Şayād
- Sōnak
- Dahān-e Karas
- Chikak
- Surkh Qōlak
- Qōl-e Barāt
- Sabzak
- Dāykundī
- Khushkāb
- Kūmur
- Siyāh Qul
- Pāmī
- Allāh Dād
- Jowzarī
- Siyāh Sang
- Sarqōl
- Kharzār
- Wāzgūnah
- Asp Murdah
- Dahān-e Qumqul
- Dahān-e Sarmah Qul
- Muḩammad Khwājah
- Sangchilak
- Dahān-e Shōrkak
- Qurb ‘Alī
- Qōlang
- Sar-e Sang
- Simichak
- Qal‘ah Wayrān
- Dahān-e Now Darah
- Khadīr
- Āsmurdah
- Dahan-e Surkh Now
- Khāk-e Faqīr
- Pāmī
- Patank
- Sar-e Siyāh Kōyak
- Shāh Baydak
- Zābō
- Siyāh Sang
- Kaytī
- Dahān-e Mingak
- Gāw Murdah
- Astar Kharbīdah
- Dayktōr
- Jīm
- Khākrēz
- Pāshnay
- Tay Bāgh
- Awbī Lālī
- Ilisōṉow
- Siwjōy
- Zamīn-e Nāwī
- Āwchak
- Dahān-e Jowz
- Dayktūr
- Ispargak
- Abigak
- Buzī
- Ghōnaghak
- Kharbitak
- Sar-e Gargarah
- Shāh Karam
- Yakāwah
- Dastanay
- Shalgham
- Shinyah
- Akhtah Khānah
- Āw Darah
- Bāgh-e Chīnah
- Katah Darakht
- Siyāh Jōy
- Awlam Qōl
- Espī Sang
- Kakrak
- Karamzār
- Khushk Āb
- Qōl-e Khalak
- Mārqul
- Kōrowah
- Barghas
- Khākrēzak
- Pul Band
- Şayād
- Shakardarah
- Darband
- Dahān-e Wadmah
- Sar-e Lisak
- Dayktōr
- Jowz
- Now Darah
- Sar-e Kōrgah
- Jōynū
- Mērajal
Về Khadīr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,109 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,793 |