Thời gian hiện tại ở Emu Heights, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Penrith Municipality, State of New South Wales – Emu Heights. Đánh bẩy Emu Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Emu Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Emu Heights, nhiều khách sạn ở Emu Heights, dân số ở Emu Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Emu Heights, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:31
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Emu Heights, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Emu Heights, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°15'56" -33.7345 |
Kinh độ | 150°38'56" 150.649 |
Dân số | 3,362 |
Tính số lượt xem | 3,397 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,432 |
Về Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 190,428 |
Tính số lượt xem | 1,461 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,482 |
Sân bay gần Emu Heights, Penrith Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 54 km 33 ml | |
BHS | Raglan Airport | 99 km 61 ml | |
OAG | Orange Airport | 147 km 91 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 152 km 94 ml | |
TRO | Taree Airport | 269 km 167 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 295 km 184 ml |