Tất cả các múi giờ ở Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Velika Gorica – Zagreb County. Đánh bẩy Grad Velika Gorica, Zagreb County mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grad Velika Gorica, Zagreb County mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Croatia. Mã điện thoại ở Republic of Croatia. Mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian hiện tại ở Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:01
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Tất cả các thành phố của Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia nơi chúng ta biết múi giờ
- Velika Gorica
- Velika Mlaka
- Gradići
- Donja Lomnica
- Kuče
- Mičevec
- Novo Čiče
- Lukavec
- Mraclin
- Vukovina
- Turopolje
- Buševec
- Velika Buna
- Ribnica
- Staro Čiče
- Velika Kosnica
- Petrovina Turopoljska
- Poljana Čička
- Šiljakovina
- Rakitovec
- Lazina Čička
- Obrezina
- Selnica Šćitarjevska
- Kobilić
- Jagodno
- Gornje Podotočje
- Okuje
- Šćitarjevo
- Sop
- Črnkovec
- Gudci
- Donje Podotočje
- Lekneno
- Strmec Bukevski
- Dubranec
- Kozjača
- Ogulinec
- Mala Buna
- Ključić Brdo
- Petina
- Novaki Šćitarjevski
- Vukomerić
- Gustelnica
- Cerovski Vrh
- Petravec
- Mala Kosnica
- Markuševec Turopoljski
Về Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 63,517 |
Tính số lượt xem | 2,713 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,261 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,564 |