Thời gian hiện tại ở Šćitarjevo, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Velika Gorica, Zagreb County – Šćitarjevo. Đánh bẩy Šćitarjevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šćitarjevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šćitarjevo, nhiều khách sạn ở Šćitarjevo, dân số ở Šćitarjevo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Šćitarjevo, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:14
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šćitarjevo, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Šćitarjevo, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°45'52" 45.7644 |
Kinh độ | 16°7'6" 16.1183 |
Dân số | 442 |
Tính số lượt xem | 500 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,271 |
Về Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 63,517 |
Tính số lượt xem | 2,715 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,708 |
Sân bay gần Šćitarjevo, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 6 km 3 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 131 km 81 ml | |
GRZ | Graz Airport | 146 km 91 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 195 km 121 ml | |
OSI | Osijek Airport | 201 km 125 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 253 km 157 ml |