Thời gian hiện tại ở Gradići, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Velika Gorica, Zagreb County – Gradići. Đánh bẩy Gradići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gradići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gradići, nhiều khách sạn ở Gradići, dân số ở Gradići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gradići, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:47
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gradići, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Gradići, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°42'0" 45.7 |
Kinh độ | 16°3'0" 16.05 |
Dân số | 1,860 |
Tính số lượt xem | 1,935 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,259 |
Về Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 63,517 |
Tính số lượt xem | 2,712 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,537 |
Sân bay gần Gradići, Grad Velika Gorica, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 4 km 2 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 130 km 81 ml | |
GRZ | Graz Airport | 151 km 94 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 186 km 116 ml | |
OSI | Osijek Airport | 206 km 128 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 253 km 157 ml |