Tất cả các múi giờ ở Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ain Al-Tamur District – Muḩāfaz̧at Karbalā’. Đánh bẩy Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:12
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Jadwal al Gharbi
- Sufayhah
- Şafīyah
- Al Mardh
- Ukhayḑir
- ‘Ayn Tamr
- Qaryat Albū Shamal
- Albū Muţlaq
- ‘Uwaynat al Mustarāḩīyah
- Qaşr al Māliḩ
- Mushaḩan
- Kāz̧im al Hilālī
- Ālbū Huwaydī
- ‘Inād Masam
- Ad Darwāshah
- Ālbū Ḩawah
- Qabr Ibn Ḩamūd
- Al Ḩassāwīn
- Qaşr Darwīshah
- Qal`at Ālbū Shibl
- Qaryat al Yuraīn ad Dīnī
- Qaryat ad Darāwishah
- Ālbū Ḩasān
- Miḑakhkhat al Kafyāk
Về Ain Al-Tamur District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 1,250 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,986 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,942 |