Tất cả các múi giờ ở Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Shahrestān-e Qā’en – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī. Đánh bẩy Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Iran. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian hiện tại ở Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:36
:14 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Tất cả các thành phố của Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran nơi chúng ta biết múi giờ
- Fatḩābād
- Darreh Bāz
- Gazneshk
- Kāreshk
- Saghūrī
- ‘Alī Zangī
- Khūnaj
- Mozdābād-e Qadīm
- Mazra‘eh-ye Khanekūk
- Kalāteh-ye Sarī
- Boskābād
- Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Nabī
- Beytābāj
Về Shahrestān-e Qā’en, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 116,181 |
Tính số lượt xem | 713 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,159 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,062 |