Tất cả các múi giờ ở Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Maebashi Shi – Gunma-ken. Đánh bẩy Maebashi Shi, Gunma-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maebashi Shi, Gunma-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:04
:46 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Maebashi
- Kasukawamachi-onabuchi
- Toribamachi
- Fujimimachi-yamaguchi
- Tanakamachi
- Sōjamachi
- Kamihosoimachi
- Motosōjamachi
- Kameizumimachi
- Takahanadai
- Kasukawamachi-inasato
- Miyosawamachi
- Ōtemachi
- Gokanmachi
- Ōgomachi
- Hanageishimachi
- Fujimimachi-ishii
- Omotechō
- Ichinosekimachi
- Komagatamachi
- Aramakimachi
Về Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 340,934 |
Tính số lượt xem | 946 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,013 |