Thời gian hiện tại ở Omotechō, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Maebashi Shi, Gunma-ken – Omotechō. Đánh bẩy Omotechō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omotechō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omotechō, nhiều khách sạn ở Omotechō, dân số ở Omotechō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Omotechō, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:38
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omotechō, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Omotechō, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°23'10" 36.3862 |
Kinh độ | 139°4'23" 139.073 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 17,219 |
Về Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 340,934 |
Tính số lượt xem | 963 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,426 |
Sân bay gần Omotechō, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 113 km 70 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 122 km 76 ml | |
NRT | Narita International Airport | 136 km 85 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 153 km 95 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 174 km 108 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 252 km 157 ml |