Thời gian hiện tại ở Sōjamachi, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Maebashi Shi, Gunma-ken – Sōjamachi. Đánh bẩy Sōjamachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōjamachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōjamachi, nhiều khách sạn ở Sōjamachi, dân số ở Sōjamachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sōjamachi, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:11
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōjamachi, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Sōjamachi, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°24'19" 36.4053 |
Kinh độ | 139°2'35" 139.043 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 340,934 |
Tính số lượt xem | 946 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,223 |
Sân bay gần Sōjamachi, Maebashi Shi, Gunma-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 116 km 72 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 125 km 78 ml | |
NRT | Narita International Airport | 140 km 87 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 154 km 96 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 172 km 107 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 252 km 156 ml |