Tất cả các múi giờ ở Soo Gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Soo Gun – Kagoshima-ken. Đánh bẩy Soo Gun, Kagoshima-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soo Gun, Kagoshima-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Soo Gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:08
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soo Gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Soo Gun, Kagoshima-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Makinouchi
- Sadowara
- Nogata
- Hishida
- Kuroishi
- Ikendan
- Iikuma
- Ōsaki
- Kamimochidome
- Oshikiri
- Yokouchi
- Sakizono
- Masumaru
- Shimomasumaru
- Ōsadowara
- Mochidome
- Nakatani
- Miyazono
- Futagozuka
- Fukuoka
- Karijuku
- Nagayoshi
- Nakayoshi
- Shinchi
- Uemmachi
- Nakandan
- Sakurano
- Magari
- Uemachi
- Maki
- Kaji-kibori
- Nishimochidome
- Kamagauto
- Tachiono
- Okabeppu
- Mategayama
- Nishitani
- Shimomochidome
- Yokose
- Kurinomine
- Takaida
- Shinondan
Về Soo Gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,295 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 55,012 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,961,801 |