Tất cả các múi giờ ở Hirado Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hirado Shi – Nagasaki Prefecture. Đánh bẩy Hirado Shi, Nagasaki Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirado Shi, Nagasaki Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hirado Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:13
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirado Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Tất cả các thành phố của Hirado Shi, Nagasaki Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hirado
- Tabirachō-shimogamemen
- Tabirachō-kozakimen
- Yamanakachō
- Ogawa
- Hegonoharachō
- Setoyama
- Tabirachō-fukuzakimen
- Ōyamachō
- Kawachichō
- Shimonakanochō
- Hinoura
- Nishinakayamachō
- Bōgatachō
- Himosashichō
- Kyōzaki
- Kagamigawachō
- Tabirachō-ogitamen
- Tashirochō
- Tasaki
- Mizutarichō
- Kihikidacho
- Ōnochō
- Ikemuke
- Ōshimamura-nishiudo
- Shibunechō
- Kigatsuchō
- Usuka
- Tabirachō-iyoshimen
- Minamiogita
- Koyamachi
- Takagoechō
- Amakubo
- Bōzuhata
- Tabirachō-furukajimen
- Itanoura
- Shūshichō
- Takushimaura
- Uonotanacho
- Ōtō
- Tabirachō-satomen
- Tasukechō
- Ōze
- Nokochō
- Kandori
- Hōkichō
- Iwanouechō
- Tabirachō-kotedamen
- Tabirachō-ōkubomen
- Tabirachō-takezakimen
- Haifukuchō
- Nakanobaru
- Ōkubochō
- Ōshimamura-maehira
- Ikitsukichō-misaki
- Fukagawachō
- Ōsashichō
- Tsuyoshichō
- Nishiogita
- Kaminakatsurachō
- Kōgetsu
- Akamatsuchō
- Ikitsuki-ichibuura
- Maki
- Takushimachō
- Sangen’ya
- Ayukawachō
- Sukusa
- Tanoura
- Tabirachō-fukatsukimen
- Ōshimamura-kōnoura
- Furuechō
- Shikisachō
- Akenokawachichō
- Bōta
- Shijikichō
- Shishichō
- Shimonakatsurachō
- Ikitsukichō-tachiura
- Ikitsukichō-yamadamen
- Kasugachō
- Tateishi
- Kojūshi
- Tsutsumichō
- Funagichō
- Kusazumichō
- Ōkawarachō
- Ikitsukichō-ichibu
- Iirachō
- Itoyachō
- Odachō
- Miyanoura
- Yamano
- Tsujimachi
- Tabirachō-yokoshimamen
- Nishihama
- Maetsuyoshichō
- Neshikochō
- Ōshimamura-azuchi-toda
- Ōshimamura-azuchi-kawachi
Về Hirado Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 34,478 |
Tính số lượt xem | 3,556 |
Về Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 1,407,904 |
Tính số lượt xem | 33,294 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,788 |