Tất cả các múi giờ ở Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tsubame Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Tsubame Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsubame Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:22
:08 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tsubame
- Yoshida-kasugachō
- Tonoshima
- Yoshidaasahicho
- Bunsui-akebono
- Minami
- Yonōzu
- Jizōdō
- Kugami
- Sadoyama
- Aōzu
- Shinseicho
- Chuodori
- Kamigawara
- Yotsuya
- Hakusancho
- Akibacho
- Honcho
- Hachiōji
- Suidocho
- Koike
Về Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 82,640 |
Tính số lượt xem | 861 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,569 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,093 |