Thời gian hiện tại ở Sadoyama, Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tsubame Shi, Niigata-ken – Sadoyama. Đánh bẩy Sadoyama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadoyama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadoyama, nhiều khách sạn ở Sadoyama, dân số ở Sadoyama, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sadoyama, Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:28
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadoyama, Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Sadoyama, Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°43'0" 37.7167 |
Kinh độ | 138°55'1" 138.917 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,903 |
Về Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 82,640 |
Tính số lượt xem | 868 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,996,922 |
Sân bay gần Sadoyama, Tsubame Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 31 km 19 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 144 km 90 ml | |
SYO | Shonai Airport | 144 km 89 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 149 km 92 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 185 km 115 ml | |
TOY | Toyama Airport | 194 km 121 ml |