Tất cả các múi giờ ở Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shibata Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Shibata Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibata Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:24
:28 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Shibata Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shibata
- Toshincho
- Yonekura
- Honcho
- Kumaide
- Nishizonocho
- Iijima
- Inarioka
- Midoricho
- Yutakacho
- Chuocho
- Matsuoka
- Miyukicho
- Ijimino
- Yamauchi
- Ishiki
- Daieicho
- Fujitsukahama
- Kamiakatani
- Funeiricho
- Johokucho
- Nakai
- Arakawa
- Shintomicho
- Kanazu
- Hitobashi
- Kofunecho
- Tomitsukacho
- Nakasonecho
- Gotō
- Tennō
- Suwacho
- Nakatacho
- Otoji
- Shineicho
- Hakoiwa
- Sekii
- Otemachi
- Shimohonda
- Hayamichiba
- Sumiyoshicho
- Nakanakayama
- Shiunji
Về Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 101,571 |
Tính số lượt xem | 1,511 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,609 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,561 |