Thời gian hiện tại ở Hakoiwa, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shibata Shi, Niigata-ken – Hakoiwa. Đánh bẩy Hakoiwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hakoiwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hakoiwa, nhiều khách sạn ở Hakoiwa, dân số ở Hakoiwa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hakoiwa, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:20
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hakoiwa, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Hakoiwa, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°59'10" 37.9862 |
Kinh độ | 139°23'10" 139.386 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,943 |
Về Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 101,571 |
Tính số lượt xem | 1,544 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,998,750 |
Sân bay gần Hakoiwa, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 24 km 15 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 98 km 61 ml | |
SYO | Shonai Airport | 98 km 61 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 125 km 78 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 136 km 84 ml | |
AXT | Akita Airport | 195 km 121 ml |