Thời gian hiện tại ở Shibata, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shibata Shi, Niigata-ken – Shibata. Đánh bẩy Shibata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shibata, nhiều khách sạn ở Shibata, dân số ở Shibata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shibata, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:43
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibata, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Shibata, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°57'0" 37.95 |
Kinh độ | 139°19'59" 139.333 |
Dân số | 80,793 |
Tính số lượt xem | 80,850 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,637 |
Về Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 101,571 |
Tính số lượt xem | 1,513 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,251 |
Sân bay gần Shibata, Shibata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 19 km 12 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 104 km 65 ml | |
SYO | Shonai Airport | 104 km 64 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 126 km 78 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 141 km 88 ml | |
AXT | Akita Airport | 200 km 124 ml |