Tất cả các múi giờ ở Kariwa-gun, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kariwa-gun – Niigata-ken. Đánh bẩy Kariwa-gun, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kariwa-gun, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kariwa-gun, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:48
:14 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kariwa-gun, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Kariwa-gun, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 113 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,592 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,629 |