Tất cả các múi giờ ở Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niimi Shi – Okayama-ken. Đánh bẩy Niimi Shi, Okayama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niimi Shi, Okayama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:53
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Niimi Shi, Okayama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Niimi
- Osakabe
- Kaminakaso
- Doi
- Shōden
- Tetsutachō-yato
- Kuwamoto
- Yanagihara
- Kawamukō
- Shimowatada
- Ōtada
- Kamiichi
- Kamiyuno
- Kobara
- Meki
- Ikura
- Shingō-kamamura
- Narahara
- Kodani
- Nakamura
- Nishitani
- Yamakage
- Baba
- Ashidachi
- Baba
- Tetsutachō-hongō
- Shimoyuno
- Akamatsu
- Shimofuse
- Mimuro
- Kamikumatani
- Fushidani
- Ichiba
- Tetsuseichō-yada
- Yōgō
- Ōtani
- Shinichi
- Ōino-shimogumi
- Ōino-nakagumi
Về Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Dân số | 32,529 |
Tính số lượt xem | 2,074 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,847 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,987,590 |