Thời gian hiện tại ở Yanagihara, Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niimi Shi, Okayama-ken – Yanagihara. Đánh bẩy Yanagihara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yanagihara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yanagihara, nhiều khách sạn ở Yanagihara, dân số ở Yanagihara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yanagihara, Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:24
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yanagihara, Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Yanagihara, Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Vĩ độ | 35°4'39" 35.0775 |
Kinh độ | 133°19'26" 133.324 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,852 |
Về Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
Dân số | 32,529 |
Tính số lượt xem | 2,075 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,988,167 |
Sân bay gần Yanagihara, Niimi Shi, Okayama-ken, Japan
YGJ | Miho Airport | 48 km 30 ml | |
IZO | Izumo Airport | 55 km 34 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 60 km 37 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 80 km 50 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 91 km 57 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 115 km 71 ml |