Tất cả các múi giờ ở Imari Shi, Saga-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Imari Shi – Saga-ken. Đánh bẩy Imari Shi, Saga-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Imari Shi, Saga-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Imari Shi, Saga-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:03
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Imari Shi, Saga-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Tất cả các thành phố của Imari Shi, Saga-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Imarichō-kō
- Ōtsubochō-kō
- Nirichō-ōzatootsu
- Minamihatachō-harayashiki
- Koga
- Minamihatachō-kasaji
- Kurogawachō-tsubakibara
- Minamihatachō-jūbashi
- Uwabaru
- Kouchi
- Yamashirochō-kubara
- Kurogawachō-fukuda
- Ichiyama
- Ōkawachō-tatsugawa
- Hinatagō
- Toishigawa
- Matsuurachō-yamagata
- Higashiyamashirochō-takigawachi
- Ura
- Minamihatachō-ōmagari
- Hatatsuchō-uchino
- Hirao
- Yamashirochō-mine
- Nirichō-ōzatokō
- Matsuurachō-sagenokawa
- Hatatsuchō-susuya
- Nakada
- Ōtsubochō-otsu
- Hatatsuchō-mategata
- Sodeotoshi
- Shimobun
- Nagisa
- Kurogawachō-tachime
- Ōkawachō-ōkawano
- Furuko
- Fukumo
- Ichimura
- Ōkawachichō-otsu
- Kurogawachō-nagao
- Tachibanachō
- Ideguchi
- Shiraki
- Kurogawachō-mateno
- Higashiyamashiro-chōsato
- Shōrikibō
- Shimohira
- Kurogawachō-kokurogawa
- Hatatsuchō-nakayama
- Ōchigi
- Ōkawachō-komanaki
- Kurogawachō-ōkurogawa
- Hatatsuchō-nushiya
- Hatatsuchō-tsuji
- Higashiyamashirochō-nagahama
- Sakuide
- Honzeto
- Hirayama
- Okuno
- Kurogawachō-shioya
- Nonotō
- Wakidachō
- Minamihatachō-ideno
- Takesaka
- Hatatsuchō-tsutsui
- Sakashita
- Yoshida
- Kurogawachō-yokono
- Shukubun
- Ōkawachō-kawabaru
- Ōkawachō-yamaguchi
- Matsuurachō-momonokawa
- Tsutsumiishi
- Uragata
- Kurogawachō-hatagawachi
- Yamashirochō-kusuku
- Yamashirochō-nishiōkubo
- Higashiyamashirochō-wakino
- Nirichō-hachiyagarami
- Matsushimachō
- Kamibun
- Nagano
- Kurogawachō-hanabusa
- Yamashirochō-fukugawachi
- Ōkawachichō-hei
- Ōkawachichō-kō
- Tsutsue
- Hatatsuchō-hatatsu
- Imari
- Haze
- Yoshino
- Iwadate
- Shiinomine
- Haginoo
- Minamihatachō-takase
- Higata
- Higashiyamashirochō-kawachino
- Uenokoba
- Setochō
- Kitanno
- Yamashirochō-higashibun
- Fukuno
- Minamihatachō-fumaneki
- Ōkawachō-higashitashiro
- Sōza
- Iwaya
- Hatatsuchō-tashiro
- Yamashirochō-tachiiwa
- Nakadōri
- Kaitaku
- Hatatsuchō-koba
- Uranosaki
- Minamihatachō-komugiharu
- Minamihatachō-tsuzumi
- Kisuchō
Về Imari Shi, Saga-ken, Japan
Dân số | 57,315 |
Tính số lượt xem | 4,614 |
Về Saga-ken, Japan
Dân số | 839,458 |
Tính số lượt xem | 34,771 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,963,241 |