Tất cả các múi giờ ở Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shinagawa-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:37
:38 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yashio
- Togoshi
- Minamiōi
- Katsushima
- Kamiōsaki
- Higashiyashio
- Minamishinagawa
- Ōi
- Higashinakanobu
- Tennōzu
- Hatanodai
- Ōsaki
- Hiratsuka
- Koyama
- Koyamadai
- Nakanobu
- Nishinakanobu
- Yutakachō
- Nishishinagawa
- Higashiōi
- Hiromachi
- Nishiōi
- Futaba
- Ebara
- Higashishinagawa
- Ōi-Minamihamagawachō
- Kitashinagawa
- Higashigotanda
- Nishigotanda
Về Shinagawa-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 360,000 |
Tính số lượt xem | 923 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,986 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,770 |