Tất cả các múi giờ ở Minato-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minato-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Minato-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minato-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Minato-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:18
:20 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minato-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Minato-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Roppongi
- Minamiaoyama
- Shiba
- Toranomon
- Nishi-shibaura
- Akasaka
- Atago
- Kaigan
- Shinbashi
- Azabudai
- Shibaura
- Nishiazabu
- Azabu-jūban
- Motoazabu
- Kita’aoyama
- Higashiazabu
- Hamamatsuchō
- Kōnan
- Higashishinbashi
- Azabu-nagasakachō
- Shiba-Kanasugihamachō
- Kōnan
- Shirokane
- Mita
- Minami-Azabu
- Shirokanedai
- Nishi-Shinbashi
- Shibadaimon
- Takanawa
- Shibakōen
- Shiba-Shimborichō
- Azabu-Fujimichō
- Daiba
Về Minato-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 232,786 |
Tính số lượt xem | 1,472 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,972 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,514 |