Tất cả các múi giờ ở Chōfu-shi, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Chōfu-shi – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Chōfu-shi, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chōfu-shi, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Chōfu-shi, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:32
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chōfu-shi, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Chōfu-shi, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chōfu
- Higashitsutsujigaoka
- Kokuryōchō
- Tamagawa
- Fuda
- Kikunodai
- Sazumachi
- Nomizu
- Yagumodai
- Wakabachō
- Jindaiji-kitamachi
- Nishitsutsujigaoka
- Irimachō
- Jindaiji-motomachi
- Somechi
- Jindaiji-minamimachi
- Tobitakyū
- Sengawachō
- Kamiishiwara
- Shimoishiwara
- Fujimichō
- Shibasaki
- Midorigaoka
- Jindaiji-higashimachi
- Kojimachō
Về Chōfu-shi, Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 223,691 |
Tính số lượt xem | 943 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,963 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,387 |