Tất cả các múi giờ ở Hidaka-gun, Wakayama, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hidaka-gun – Wakayama. Đánh bẩy Hidaka-gun, Wakayama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hidaka-gun, Wakayama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hidaka-gun, Wakayama, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:33
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hidaka-gun, Wakayama, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Hidaka-gun, Wakayama, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yokohama
- Haneda
- Kawaragō
- Minabe
- Ena
- Sōgawa
- Haradani
- Tōkōji
- Kami-ubuyukawa
- Funatsu
- Kobara
- Hamanose
- Nishi-honjō
- Kamiubuyugawa
- Hii
- Sato
- Kabora
- Higashi-iwashiro
- Marutaki
- Higashi-honjō
- Wada
- Karuigawa
- Wasa
- Miza
- Ōbiki
- Maruyama
- Yamaguchi
- Mio
- Inami
- Hegawa
Về Hidaka-gun, Wakayama, Japan
Tính số lượt xem | 1,365 |
Về Wakayama, Japan
Dân số | 989,983 |
Tính số lượt xem | 22,044 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,834 |