Tất cả các múi giờ ở Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sakata Shi – Yamagata-ken. Đánh bẩy Sakata Shi, Yamagata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakata Shi, Yamagata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:30
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sakata
- Kannonji
- Hamanaka
- Asuka
- Hamada
- Nakamachi
- Usen
- Futago
- Matsumine
- Yasuda
- Nakanomata
- Minamishimmachi
- Kitamata
- Kita’aosawa
- Ichijō
- Kuromori
- Mototate
- Yoshida
- Motomiya
- Niibori
- Omiyacho
- Sengokucho
- Miyaumi
- Miyanoura
- Miyauchi
- Hiyoshicho
- Hikarigaoka
- Sasayama
- Masuda
- Mutsushinden
- Jūrizuka
- Saiwaicho
- Ohama
- Sankyomachi
- Kamegasaki
- Katsuura
- Oishi
- Fujitsuka
- Kitasennichidōmae
- Hōki
- Kitashinmachi
- Kaizawa
Về Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Dân số | 109,358 |
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,880 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,733 |