Thời gian hiện tại ở Hamada, Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sakata Shi, Yamagata-ken – Hamada. Đánh bẩy Hamada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamada, nhiều khách sạn ở Hamada, dân số ở Hamada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hamada, Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:09
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamada, Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Hamada, Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°55'4" 38.9179 |
Kinh độ | 139°50'42" 139.845 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,886 |
Về Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
Dân số | 109,358 |
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,147 |
Sân bay gần Hamada, Sakata Shi, Yamagata-ken, Japan
SYO | Shonai Airport | 13 km 8 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 72 km 45 ml | |
AXT | Akita Airport | 84 km 52 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 125 km 77 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 125 km 78 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 128 km 80 ml |