Tất cả các múi giờ ở Naha Shi, Okinawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Naha Shi – Okinawa. Đánh bẩy Naha Shi, Okinawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naha Shi, Okinawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Naha Shi, Okinawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:46
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naha Shi, Okinawa, Japan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Tất cả các thành phố của Naha Shi, Okinawa, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Naha
- Aja
- Uebaru
- Kagamizu
- Gushi
- Ōmine
- Ameku
- Kume
- Kohagura
- Takamiyagusuku
- Takara
- Shikina
- Furujima
- Ashimine
- Matsugawa
- Oroku
- Akamine
- Tsuboya
- Hantagawa
- Makishi
- Tsuji
- Yogi
- Asato
- Tembichō
- Tomari
- Kokuba
- Shuri-ikehatachō
- Shuri-ishiminechō
Về Naha Shi, Okinawa, Japan
Dân số | 322,486 |
Tính số lượt xem | 1,445 |
Về Okinawa, Japan
Dân số | 1,416,587 |
Tính số lượt xem | 28,027 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,288 |