Tất cả các múi giờ ở Suru, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Suru – Kebbi State. Đánh bẩy Suru, Kebbi State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suru, Kebbi State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Suru, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:08
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suru, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Suru, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Dakingari
- Umbako
- Labo
- Gwanasabo
- Alsure
- Yarma
- Tungan Gimba
- Dugua
- Talata
- Tunua
- Umbako
- Pakinga
- Kwala
- Kwarategi
- Sugu
- Weri
- Bandam
- Bakoshi
- Sirisanga Koho
- Tungan Jodi
- Tungan Kabawa
- Kataro
- Tungan Zamia
- Gafadi
- Illela
- Dania
- Babarijo
- Kunboro
- Jelawa
- Mashaia
- Saka
- Ginga
- Lehura
- Tungan Yari
- Tungan Daudu
- Jabali
- Dandawa
- Ginga
- Surugu
- Tungan Nagoma
- Tungan Tule
- Gadansamu
- Tungan Tero
- Nasarawa
- Tungan Amadu
- Daba
- Sabon Gari
- Fore
- Maikori
- Makankawara
- Masama
- Tugan Boma
- Tungan Dole
- Tungan Mallam Bawa
- Fanadi
- Bayan Dutse
- Tungan-Rani
- Boma
- Sanga
- Tarawa
- Tungan Mallam Ibrahim
- Ungwan Ruga
- Tungan Wata
- Mashaia
- Aljenaari
- Tungan Noma
- Dadi
- Tungan Alhaji
- Sirimodubo
- Tungan Maisamari
- Kankura
- Aljenaari
- Bendu
- Beriberijo
- Goakwara
- Maitankari
- Sangelu
- Sirisanga Arawa
- Tanikora
- Tungan Nomo
- Mumuni
- Bani Goro
- Keniki
- Lafia
- Tankwasari
- Tungan Malam
- Federi
- Makporu
- Tungan Mallam Garuba
- Giro
- Gobirage
- Gwoge
- Rafin-Giwa
- Tundifai
- Worogaori
- Dole Bandam
- Tungan-Eni
- Tungan Maiyara
- Banu Goro
- Kawara Mairuwa
- Tudun Giro
- Wagabai
- Katu
- Asarara
- Gwara Maroji
- Zakwa
- Shema
- Tungan Jero
- Garigungi
- Gurugabe
- Dugu Bangu
- Tungan Dede
- Tungan-Jibo
- Kwandaji
- Giro Forest Reserve
- Tungan Mundi
- Baban Kwari
- Goran Dutse
- Juroki
- Keje-Kaina
- Swaka
- Bakali
- Gawasa
- Issa
- Suru
- Kawara-Boi
- Kwawai
- Kukamaike
- Tungan Alhaji
- Bakwai
- Nagode
- Taka Lafia
- Shira
- Tungan Kiria
Về Suru, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,481 |
Về Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,630,931 |
Tính số lượt xem | 76,317 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,007,450 |