Tất cả các múi giờ ở Tafawa-Balewa, Bauchi State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Tafawa-Balewa – Bauchi State. Đánh bẩy Tafawa-Balewa, Bauchi State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tafawa-Balewa, Bauchi State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Tafawa-Balewa, Bauchi State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:36
:01 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tafawa-Balewa, Bauchi State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Tafawa-Balewa, Bauchi State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Lere
- Bununu
- Sol
- Machiyan Kuka
- Dull
- Kusinawa
- Zango
- Bijim
- Bar
- Bununu
- Jigawa
- San
- Bula
- Sudaye
- Wai
- Dugum
- Jambil
- Dutsin Kasa
- Badara
- Goram Boto
- Tafawa Balewa
- Gital
- Jigi
- Bala
- Batal Sama
- Bulyital
- Gwalam
- Gwardin
- Kardam
- Polchi
- Goshin Dutsi
- Taki
- Wurno
- Barakin Kaya
- Dugum
- Katirje
- Kundum
- Murno
- Burga
- Dulem
- Mikelem
- Sigidi
- Diri
- Gum
- Wuro Mayo
- Boto
- Gayril
- Maigyeme
- Daranji
- Dugum
- Liguri
- Sabon Gida
- Timjim
- Dajim
- Gawani
- Gyangyan
- Pem Giji
- Kopte
- Njikar
- Sara
- Duguri
- Gabgell
- Guin
- Gammadaji
- Anguwar Sarkin Yaki Polchi
- Bumlar
Về Tafawa-Balewa, Bauchi State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,563 |
Về Bauchi State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,653,066 |
Tính số lượt xem | 45,038 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 1,993,616 |