Tất cả các múi giờ ở Ebonyi, Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ebonyi – Ebonyi State. Đánh bẩy Ebonyi, Ebonyi State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebonyi, Ebonyi State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Ebonyi, Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:01
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebonyi, Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Ebonyi, Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Abakaliki
- Ezza-Ohu
- Ndiabo Ohoke
- Obeagu-Ezza Ohu
- Isieke
- Ndi Ogodo
- Ogbaga
- Alibaruhu
- Ndegbaraso
- Izenyi
- Idiekebe
- Ojiegbe
- Aghameghu
- Awunmiri Nkareku
- Emeri
- Ochoko-Okwu
- Agalagu
- Ugbala
- Arugbaru-Nkareku
- Ohage
- Ekerigwe
- Enyibichiri-Izi
- Ndiochigbo
- Omunuho
- Okwuraka
- Ndiogodo
- Agubala
- Okoria-Nkaliki
- Ugbodo
- Ndiugbala
- Ngbo-Agbaja
- Umuigwe
- Umuaru-Ezza
- Agalaga
- Ebonie
- Onyikwa
- Achara-Ida
- Ndiofia
- Ohagelede
- Okirigwe
- Amaiyima-Onuhu
- Egwudinagu
- Ndiokabi
- Nwofe
- Otere-Ofie
- Indiechi
- Idiete
- Nwofu-Abadja
- Onuhu
- Anyanwigwe
- Ntezi-Aba
- Obiagu
- Ndiogodo
- Isieke
- Abofifia
- Ibiteroku
- Izenyi
- Nkumoro
- Igenyia
- Mbeke
- Ozante
- Ezza Settlement
- Awumniri-Agbaja
- Isi Ohumini
- Ndiachi
- Ete
- Oguzara-Nwonya
Về Ebonyi, Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,748 |
Về Ebonyi State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 1,739,136 |
Tính số lượt xem | 22,943 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,006,227 |