Tất cả các múi giờ ở Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kilindi District – Tanga Region. Đánh bẩy Kilindi District, Tanga Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kilindi District, Tanga Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United Republic of Tanzania. Mã điện thoại ở United Republic of Tanzania. Mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian hiện tại ở Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:26
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania nơi chúng ta biết múi giờ
- Tubugwe
- Jaira
- Ngeza
- Kwamanga
- Kimamba
- Tunguli
- Tamota
- Rukali
- Kwedigeri
- Mafisa
- Gombelo
- Kwekivu
- Matembo
- Mkombora
- Sangeni
- Komsiri
- Ruhanga
- Kitumbi
- Masagalu
- Negero
- Jungu
- Komwasu
- Luande
- Mkonde
- Kagara
- Kiberashi
- Mavumi
- Hosa
- Korodiga
- Mbwego
- Bwegere
- Kilindi
- Masindi
- Mkangi
- Mlembule
- Kimbe
- Kingomba
- Lulago
- Mswaki
- Songe
- Kilwa
- Kwanwande
- Kwediboma
- Kwedirema
- Masarakha
- Kwadisegi
- Mgera
- Kwadundwa
- Mbali
- Naza
- Kwevihingo
- Malela
Về Kilindi District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,862 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,739 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,842 |