Thời gian hiện tại ở Ḩayd Āl Fa’s, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩayd Āl Fa’s. Đánh bẩy Ḩayd Āl Fa’s mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayd Āl Fa’s mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayd Āl Fa’s, nhiều khách sạn ở Ḩayd Āl Fa’s, dân số ở Ḩayd Āl Fa’s, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayd Āl Fa’s, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:56
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayd Āl Fa’s, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Ḩayd Āl Fa’s, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°55'60" 15.9333 |
Kinh độ | 48°43'0" 48.7167 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,520 |
Về Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 102,409 |
Tính số lượt xem | 2,286 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,488 |
Sân bay gần Ḩayd Āl Fa’s, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 242 km 150 ml |