Tất cả các múi giờ ở Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Damt – Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘. Đánh bẩy Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:13
:41 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Tất cả các thành phố của Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Aş Şāghah
- As Sarāh
- Az̧ Z̧āhirah
- Aş Şufayrā’
- Kawlat aş Şayyādī
- Qiḑah
- Al Aghyad
- Qaryat Sīḩār
- Al Midhyāb
- Shi‘ār
- Ḩaql al Fārid
- Aş Şayḩ
- Al Ḩamrā’
- ‘Asmá
- Al Jubūb
- Al Ghirās
- Al ‘Armah
- Al Jihdi‘ah
- Bilmi‘ān
- Kawlat az Zaqrī
- Al Aghbarī
- Dār al Ḩaddād
- Al Ḩāmirī
- Dhī al ‘Ubad
- Tālibah
- Shurayḩ
- Al Ghawlayn
- Shi‘b aş Şayfī
- Dhī ‘Arīb
- Najd al Qurayn
- Kharbat al Mathīl
- Al Jidlah
- Bayt Ţawīl
- Al Qirān
- Mayfa‘ān
- Al Maḩrūm
- Ribāţ al Ḩarārī
- Al Aḩram
- Banī Maḩmūd
- Al Qaryah
- Maḩqan
- Ash Sharafah
- Ghawl Ja‘far
- As Sawdā’
- Damt
- Dār aţ Ţulayyah
- Ḑubay‘
- Aş Şin‘ah
- Al Ma‘zūb
- Bayt Mahdī
- Al ‘Irfāf
- Bayt aş Şayyādī
- Kawkabān
- Al Masnadah
- Al Maḩjar
- Al Ma‘rash
- Al Ḩarāḑah
- Malīl
- Ḩammām
- Al Abşāl
- Bayt Jamīl
- ‘Uraybān
- Al Qaryah al ‘Ulyā
- Bayt al ‘Awlaqī
- Ḩammām Damt
- Khāb
- Qaflat Nahshal
- Al Ma‘zūb
- Dhī Miswal
- Ḩammat Lahab
- Al Ḩammah
- ‘Ilmān
- Al Kawlah
- Ash Sharayāt
- Al Qaryah al Wāsiţah
- Al Hajarah
- Al ‘Usharī
- Gharbah
- Al Qā’imah
- Bayt al Yazīdī
- Rukhamah
- Al Khuraybah
- Al ‘Ikrah
- Al Ḩadhadh
- Shi‘b aş Şayfī
- Ash Sharqānī
- Al Ja‘ayfirī
- Dār an Nāyif
- Al Ghawl
- Bayt al Hadāshī
- Al Atharī
- Al Ḩadīdah
- Ar Ribāţ
- Sawdah
Về Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,944 |
Tính số lượt xem | 3,386 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 40,277 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,232,975 |