Thời gian hiện tại ở Kawlat aş Şayyādī, Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Kawlat aş Şayyādī. Đánh bẩy Kawlat aş Şayyādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawlat aş Şayyādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawlat aş Şayyādī, nhiều khách sạn ở Kawlat aş Şayyādī, dân số ở Kawlat aş Şayyādī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kawlat aş Şayyādī, Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:00 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawlat aş Şayyādī, Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Kawlat aş Şayyādī, Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°4'6" 14.0683 |
Kinh độ | 44°34'35" 44.5764 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 40,285 |
Về Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,944 |
Tính số lượt xem | 3,387 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,410 |
Sân bay gần Kawlat aş Şayyādī, Damt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml |