Thời gian hiện tại ở Maḩall al Jaws, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Maḩall al Jaws. Đánh bẩy Maḩall al Jaws mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Jaws mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Jaws, nhiều khách sạn ở Maḩall al Jaws, dân số ở Maḩall al Jaws, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Jaws, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Jaws, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall al Jaws, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°32'23" 15.5398 |
Kinh độ | 43°43'7" 43.7187 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,068 |
Về Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 38,432 |
Tính số lượt xem | 3,003 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,017 |
Sân bay gần Maḩall al Jaws, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 55 km 34 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 194 km 120 ml |