Thời gian hiện tại ở New Gisborne, Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Macedon Ranges, State of Victoria – New Gisborne. Đánh bẩy New Gisborne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Gisborne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Gisborne, nhiều khách sạn ở New Gisborne, dân số ở New Gisborne, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở New Gisborne, Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Melbourne"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
07:05
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Gisborne, Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:15 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:20 |
Về New Gisborne, Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -38°32'21" -37.4607 |
Kinh độ | 144°35'56" 144.599 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 5,354,042 |
Tính số lượt xem | 125,647 |
Về Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 44,098 |
Tính số lượt xem | 1,415 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,915 |
Sân bay gần New Gisborne, Macedon Ranges, State of Victoria, Commonwealth of Australia
MEL | Tullamarine Airport | 32 km 20 ml | |
MEB | Essendon Airport | 40 km 25 ml | |
AVV | Avalon Airport | 64 km 40 ml | |
ABX | Albury Airport | 261 km 162 ml |