Thời gian hiện tại ở Dahān-e Khayrayzah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tūlak, Wilāyat-e Ghōr – Dahān-e Khayrayzah. Đánh bẩy Dahān-e Khayrayzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Khayrayzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Khayrayzah, nhiều khách sạn ở Dahān-e Khayrayzah, dân số ở Dahān-e Khayrayzah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Khayrayzah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:58
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Khayrayzah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Dahān-e Khayrayzah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°3'7" 34.0519 |
Kinh độ | 63°30'57" 63.5157 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,166 |
Về Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,921 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,104 |
Sân bay gần Dahān-e Khayrayzah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 120 km 75 ml |