Thời gian hiện tại ở Dahānah-ye Ḩājqul, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tūlak, Wilāyat-e Ghōr – Dahānah-ye Ḩājqul. Đánh bẩy Dahānah-ye Ḩājqul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahānah-ye Ḩājqul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahānah-ye Ḩājqul, nhiều khách sạn ở Dahānah-ye Ḩājqul, dân số ở Dahānah-ye Ḩājqul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahānah-ye Ḩājqul, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:48
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahānah-ye Ḩājqul, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dahānah-ye Ḩājqul, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°49'51" 33.8307 |
Kinh độ | 63°54'11" 63.9031 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,309 |
Về Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,937 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,497 |
Sân bay gần Dahānah-ye Ḩājqul, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 160 km 100 ml |