Thời gian hiện tại ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Kushk-e Ismā‘īl Bēg. Đánh bẩy Kushk-e Ismā‘īl Bēg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kushk-e Ismā‘īl Bēg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, nhiều khách sạn ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, dân số ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:19
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kushk-e Ismā‘īl Bēg, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kushk-e Ismā‘īl Bēg, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°28'27" 34.4741 |
Kinh độ | 66°6'9" 66.1026 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 73,068 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,818 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,937 |
Sân bay gần Kushk-e Ismā‘īl Bēg, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 268 km 167 ml |