Thời gian hiện tại ở Ḩowẕak-e Suflá, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Ḩowẕak-e Suflá. Đánh bẩy Ḩowẕak-e Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩowẕak-e Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩowẕak-e Suflá, nhiều khách sạn ở Ḩowẕak-e Suflá, dân số ở Ḩowẕak-e Suflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩowẕak-e Suflá, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:47
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩowẕak-e Suflá, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩowẕak-e Suflá, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°17'43" 34.2954 |
Kinh độ | 66°26'29" 66.4413 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,132 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,653 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,360 |
Sân bay gần Ḩowẕak-e Suflá, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 277 km 172 ml |