Thời gian hiện tại ở Donja Dubica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Dubica. Đánh bẩy Donja Dubica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Dubica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Dubica, nhiều khách sạn ở Donja Dubica, dân số ở Donja Dubica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Dubica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:52
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Dubica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Donja Dubica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°4'32" 45.0756 |
Kinh độ | 18°24'37" 18.4102 |
Dân số | 3,489 |
Tính số lượt xem | 3,521 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,129 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,930 |
Sân bay gần Donja Dubica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 57 km 35 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 78 km 48 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 89 km 55 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 152 km 94 ml | |
QZD | Szeged | 188 km 117 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 270 km 168 ml |