Thời gian hiện tại ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Mahala. Đánh bẩy Donja Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Mahala, nhiều khách sạn ở Donja Mahala, dân số ở Donja Mahala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:24
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°48'0" 44.8001 |
Kinh độ | 18°29'37" 18.4935 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,582 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,336 |
Sân bay gần Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 47 km 29 ml | |
OSI | Osijek Airport | 85 km 53 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 95 km 59 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 109 km 68 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 143 km 89 ml | |
OMO | Mostar Airport | 176 km 109 ml |