Thời gian hiện tại ở Zubovo Brdo, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Zubovo Brdo. Đánh bẩy Zubovo Brdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zubovo Brdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zubovo Brdo, nhiều khách sạn ở Zubovo Brdo, dân số ở Zubovo Brdo, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Zubovo Brdo, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:55
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zubovo Brdo, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Zubovo Brdo, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°44'41" 44.7446 |
Kinh độ | 18°31'27" 18.5243 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 329,841 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,795 |
Sân bay gần Zubovo Brdo, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 40 km 25 ml | |
OSI | Osijek Airport | 90 km 56 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 99 km 61 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 103 km 64 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 141 km 88 ml | |
OMO | Mostar Airport | 171 km 106 ml |